Virus máy tính là gì?
Virus máy tính là một loại phần mềm độc hại (malware) được lập trình nhằm xâm nhập vào hệ thống, tự nhân bản và lây lan sang các tệp tin hay chương trình khác. Khác với các ứng dụng bình thường, virus thường “ký sinh” trong file hoặc phần mềm, khi người dùng mở file đó thì virus sẽ kích hoạt, tiếp tục phát tán và gây hại. Hậu quả có thể là làm chậm máy tính, xóa hoặc hỏng dữ liệu, chiếm dụng tài nguyên hệ thống, đánh cắp thông tin cá nhân hoặc mở đường cho hacker truy cập trái phép.
Tác hại của virus máy tính
Virus máy tính gây ra nhiều hậu quả cho cả cá nhân lẫn tổ chức. Một số tác hại phổ biến gồm:
-
Làm chậm hoặc treo máy tính: Virus chiếm tài nguyên CPU, RAM khiến hệ thống hoạt động ì ạch, dễ treo hoặc khởi động lại bất ngờ.
-
Phá hủy hoặc làm hỏng dữ liệu: Có thể xóa file, mã hóa dữ liệu (ransomware), hoặc làm hỏng định dạng tệp.
-
Đánh cắp thông tin cá nhân: Nhiều loại virus được thiết kế để lấy mật khẩu, số thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng, email…
-
Gây mất an toàn hệ thống: Virus có thể tạo “cửa hậu” (backdoor) để hacker xâm nhập và kiểm soát máy tính.
-
Lây lan trên diện rộng: Không chỉ ảnh hưởng máy bị nhiễm, virus còn phát tán qua USB, email, mạng LAN, Internet gây hại cho nhiều thiết bị khác.
-
Thiệt hại tài chính và uy tín: Do mất dữ liệu quan trọng, bị tống tiền (ransomware), hoặc mất niềm tin từ khách hàng/đối tác khi hệ thống bị tấn công.
Các loại virus thường gặp
-
Virus tệp tin (File Virus)
-
Lây nhiễm vào các tệp thực thi (.exe, .com, .dll).
-
Khi mở file bị nhiễm, virus sẽ chạy và lây lan sang file khác.
-
-
Virus Boot Sector
-
Ẩn trong khu vực khởi động của ổ cứng hoặc USB.
-
Gây lỗi khởi động, không vào được hệ điều hành.
-
-
Macro Virus
-
Tấn công các file văn bản (Word, Excel) có macro.
-
Phổ biến khi chia sẻ file qua email.
-
-
Virus đa hình (Polymorphic Virus)
-
Tự thay đổi mã nguồn mỗi lần lây nhiễm.
-
Rất khó bị phần mềm diệt virus phát hiện.
-
-
Virus cư trú (Resident Virus)
-
Ẩn trong bộ nhớ RAM, liên tục chặn và lây nhiễm file hệ thống.
-
Có thể làm máy chậm, treo hoặc crash.
-
-
Worm (Sâu máy tính)
-
Tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần file ký sinh.
-
Gây nghẽn mạng, tiêu tốn băng thông.
-
-
Trojan Horse (Ngựa thành Troy)
-
Ngụy trang thành phần mềm hữu ích.
-
Thường mở “cửa hậu” cho hacker kiểm soát máy tính.
-
-
Ransomware
-
Mã hóa toàn bộ dữ liệu và đòi tiền chuộc.
-
Hiện nay rất phổ biến và nguy hiểm.
-
Phương thức tấn công của các loại virus
-
Qua file đính kèm (Email Attachment)
-
Virus ẩn trong file .exe, .docm, .xlsm, .zip gửi kèm email.
-
Khi người dùng mở, virus sẽ kích hoạt và lây lan.
-
-
Khai thác lỗ hổng hệ điều hành/phần mềm
-
Tấn công các lỗ hổng bảo mật (Windows, Office, trình duyệt…).
-
Ví dụ: WannaCry khai thác lỗ hổng SMB để lây lan cực nhanh.
-
-
Thiết bị lưu trữ di động (USB, HDD, thẻ nhớ)
-
Virus boot sector hoặc autorun tự chạy khi cắm USB vào máy.
-
-
Website độc hại (Drive-by Download)
-
Khi truy cập web chứa mã độc, virus tự động tải xuống và cài đặt.
-
Không cần người dùng nhấp chuột.
-
-
Phần mềm giả mạo (Trojan)
-
Ngụy trang thành game, ứng dụng miễn phí, crack.
-
Khi cài đặt, virus cấy vào hệ thống và mở đường cho hacker.
-
-
Mạng LAN/Nội bộ
-
Worm lây từ máy này sang máy khác qua chia sẻ mạng.
-
Rất nhanh trong môi trường doanh nghiệp.
-
-
Social Engineering (Lừa đảo xã hội)
-
Lừa người dùng tự click vào link, mở file độc hại.
-
Ví dụ: Email giả mạo ngân hàng, Facebook Messenger gửi link.
-
-
Ứng dụng & tiện ích trực tuyến
-
Một số app/extension cài thêm spyware, adware, keylogger.
-
Bản chất của virus là gì?
Cách phòng chống virus máy tính
Lây lan virus máy tính là gì?
Lây lan virus máy tính là quá trình một loại virus từ vị trí ban đầu (ví dụ một tệp tin, USB hay email) tự nhân bản và phát tán sang các tệp khác, thiết bị khác hoặc thậm chí là qua mạng Internet đến nhiều máy tính khác. Quá trình này thường xảy ra khi người dùng vô tình mở file bị nhiễm, chạy phần mềm chứa mã độc, cắm thiết bị lưu trữ có virus, hoặc truy cập vào website độc hại.
Vì sao con người lại tạo ra virus?
Mục đích nghiên cứu và thử nghiệm
-
Ban đầu, một số lập trình viên hoặc nhà nghiên cứu bảo mật tạo ra virus chỉ để thử nghiệm khả năng tự nhân bản, lây lan của chương trình.
-
Đây là cách để kiểm tra độ an toàn của hệ thống, tìm lỗ hổng bảo mật.
-
Ví dụ: những virus đầu tiên trong lịch sử thường chỉ mang tính “thử nghiệm” chứ không gây hại nặng nề.
Mục đích kinh tế
-
Virus được tạo ra để đánh cắp thông tin cá nhân, mật khẩu ngân hàng, thẻ tín dụng.
-
Cài đặt keylogger, trojan để kiểm soát và theo dõi người dùng từ xa.
-
Tống tiền bằng ransomware: mã hóa dữ liệu rồi yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc.
-
Chiếm quyền máy tính để biến thành botnet, dùng trong tấn công DDoS thuê hoặc đào tiền ảo.
Mục đích phá hoại
-
Làm chậm, treo hoặc phá hỏng hệ thống máy tính.
-
Xóa hoặc làm hỏng dữ liệu quan trọng của cá nhân, tổ chức.
-
Gây gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp, cơ quan nhà nước, thậm chí hạ tầng quốc gia.
-
Đây thường là động cơ trong các cuộc chiến tranh mạng giữa các nhóm hacker hoặc quốc gia.
Mục đích cá nhân
-
Một số người viết virus chỉ để chứng minh kỹ năng lập trình hoặc muốn nổi tiếng trong cộng đồng hacker.
-
Có trường hợp virus được tạo ra để “chơi khăm”, gây phiền toái cho bạn bè hoặc tổ chức.
-
Mang tính thể hiện bản ngã, khẳng định tên tuổi thay vì vì lợi ích tài chính.
KẾT LUẬN
Virus máy tính thực chất là những đoạn mã độc hại do con người tạo ra với nhiều mục đích khác nhau, từ nghiên cứu, giải trí cho đến phá hoại hay trục lợi kinh tế. Chúng có khả năng tự nhân bản, lây lan và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như mất dữ liệu, đánh cắp thông tin, làm gián đoạn hệ thống hoặc gây thiệt hại tài chính. Chính vì vậy, mỗi cá nhân và tổ chức cần nâng cao ý thức, trang bị kiến thức và áp dụng các biện pháp bảo mật hiệu quả để phòng chống virus, bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an toàn trong môi trường số ngày nay.