Mã hóa (Encryption) là quá trình chuyển đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành một dạng khó hiểu (ciphertext) bằng một thuật toán và khóa nhất định, để người khác không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
🔑 Các ý chính về mã hóa
-
Mục đích:
-
Bảo mật thông tin khi truyền hoặc lưu trữ.
-
Ngăn truy cập trái phép.
-
Đảm bảo tính riêng tư, toàn vẹn dữ liệu.
-
-
Cách hoạt động:
-
Người gửi dùng thuật toán + khóa mã hóa → biến dữ liệu thành ciphertext.
-
Người nhận dùng khóa giải mã → khôi phục lại plaintext.
-
-
Phân loại:
-
Mã hóa đối xứng (Symmetric):
-
Cùng một khóa để mã hóa và giải mã.
-
Nhanh, dùng trong AES, DES.
-
-
Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric):
-
Dùng cặp khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key).
-
Public key để mã hóa, private key để giải mã.
-
Ví dụ: RSA, ECC.
-
-
-
Ứng dụng thực tế:
-
HTTPS (TLS dùng để mã hóa dữ liệu web).
-
WhatsApp, Zalo, Messenger (end-to-end encryption).
-
Lưu trữ dữ liệu nhạy cảm (mật khẩu, thông tin ngân hàng…).
-
Mã hóa dữ liệu cực kỳ cần thiết vì nó chính là “lá chắn” bảo vệ thông tin trong môi trường số. Lý do:
1. Bảo mật và riêng tư
-
Dữ liệu (mật khẩu, số thẻ, thông tin cá nhân) nếu không mã hóa sẽ hiển thị dưới dạng văn bản thuần (plaintext), hacker chỉ cần nghe lén là đọc được.
-
Khi mã hóa, dữ liệu biến thành ciphertext – vô nghĩa nếu không có khóa giải mã.
2. Ngăn chặn truy cập trái phép
-
Dù hacker có chiếm được file hoặc gói tin, họ cũng không thể sử dụng nếu dữ liệu được mã hóa.
-
Giúp bảo vệ dữ liệu ngay cả khi bị rò rỉ (data breach).
3. Đảm bảo tính toàn vẹn
-
Mã hóa đi kèm với chữ ký số, hash để phát hiện dữ liệu bị thay đổi.
-
Ví dụ: ngân hàng, giao dịch thương mại điện tử → cần chắc chắn dữ liệu không bị chỉnh sửa trên đường truyền.
4. Tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn
-
Các tổ chức (PCI DSS, GDPR, HIPAA…) bắt buộc doanh nghiệp phải mã hóa dữ liệu nhạy cảm để tránh rủi ro pháp lý.
5. Ứng dụng thực tế
-
Truyền thông an toàn: HTTPS, VPN, email bảo mật.
-
Lưu trữ an toàn: ổ cứng, cloud, database được mã hóa.
-
Ứng dụng chat: WhatsApp, Signal, Zalo dùng end-to-end encryption.
Thuật toán mã hóa (Encryption Algorithm) là tập hợp các quy tắc, công thức toán học dùng để biến dữ liệu gốc (plaintext) thành dữ liệu đã mã hóa (ciphertext) và ngược lại.
Nói đơn giản: nó chính là “công thức nấu ăn” để biến thông tin bình thường thành “ngôn ngữ bí mật” mà chỉ người có đúng khóa (key) mới giải mã được.
Đặc điểm của thuật toán mã hóa
-
Dựa trên toán học và logic: dùng phép hoán vị, thay thế, số học mô-đun, đường cong elliptic…
-
Kết hợp với khóa: nếu không có khóa, không thể (hoặc rất khó) giải mã.
-
Khó phá vỡ: thuật toán mạnh nghĩa là hacker cần hàng triệu năm tính toán mới giải mã nổi dữ liệu nếu không có khóa.
Phân loại thuật toán mã hóa
-
Đối xứng (Symmetric Encryption):
-
Dùng một khóa cho cả mã hóa và giải mã.
-
Nhanh, hiệu quả.
-
Ví dụ: AES, DES, 3DES, Blowfish.
-
-
Bất đối xứng (Asymmetric Encryption):
-
Dùng cặp khóa: Public Key (công khai) để mã hóa, Private Key (bí mật) để giải mã.
-
Bảo mật cao, nhưng chậm hơn.
-
Ví dụ: RSA, ECC, ElGamal.
-
Ví dụ dễ hiểu
-
Bạn muốn gửi tin nhắn “HELLO”:
-
Dùng thuật toán AES + một khóa bí mật → “X7$#a92…”.
-
Người nhận có cùng khóa sẽ giải mã và đọc được “HELLO”.
-
Người khác nhìn vào chỉ thấy chuỗi vô nghĩa.
-
Nếu bạn có nhu cầu mua vps hãy ghé thăm VPSRE.NET
Bảng giá