TLS (Transport Layer Security) là một tiêu chuẩn bảo mật mạng được sử dụng rộng rãi trên Internet để bảo vệ tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu truyền tải giữa các máy tính. TLS là phiên bản tiến hóa của tiêu chuẩn trước đó là SSL (Secure Sockets Layer). Phiên bản đầu tiên của giao thức TLS được xuất bản vào năm 1999. Phiên bản gần đây nhất là TLS 1.3, được xuất bản vào năm 2018.
TLS và SSL thực ra là “anh em” cùng họ, nhưng khác nhau ở mức độ hiện đại và an toàn:
1. Khái niệm
-
SSL (Secure Sockets Layer): Giao thức bảo mật cũ, ra đời từ những năm 1990 do Netscape phát triển, dùng để mã hóa kết nối Internet (ví dụ HTTPS).
-
TLS (Transport Layer Security): Phiên bản nâng cấp, chuẩn hóa bởi IETF, thay thế SSL nhằm tăng tính bảo mật và hiệu suất.
2. Điểm khác nhau chính
Tiêu chí | SSL | TLS |
---|---|---|
Phiên bản | SSL 2.0, 3.0 (hiện lỗi thời) | TLS 1.0 → 1.3 (1.3 là chuẩn mới nhất) |
Bảo mật | Nhiều lỗ hổng (POODLE, BEAST…) | Cải thiện thuật toán mã hóa, handshake an toàn hơn |
Thuật toán mã hóa | RC4, MD5, SHA-1 (đa số đã bị phá vỡ) | AES, ChaCha20, SHA-256/384, hỗ trợ Perfect Forward Secrecy |
Hiệu năng | Chậm hơn, handshake phức tạp | Tối ưu hơn (đặc biệt TLS 1.3 chỉ cần 1 round-trip) |
Tình trạng | Đã bị khai tử, không còn khuyến nghị sử dụng | Đang là tiêu chuẩn, được mọi trình duyệt và server dùng |
TLS (Transport Layer Security) là một tiêu chuẩn bảo mật mạng được sử dụng rộng rãi trên Internet để bảo vệ tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu truyền tải giữa các máy tính. TLS là phiên bản tiến hóa của tiêu chuẩn trước đó là SSL (Secure Sockets Layer). Phiên bản đầu tiên của giao thức TLS được xuất bản vào năm 1999. Phiên bản gần đây nhất là TLS 1.3, được xuất bản vào năm 2018.
Khác nhau chính
Tiêu chí | SSL (Secure Sockets Layer) | TLS (Transport Layer Security) |
---|---|---|
Thời gian ra đời | 1990s (SSL 2.0, 3.0) | 1999 đến nay (TLS 1.0 → 1.3) |
Bảo mật | Nhiều lỗ hổng (POODLE, BEAST…) | An toàn hơn, dùng thuật toán hiện đại |
Thuật toán mã hóa | RC4, MD5, SHA-1 (đa phần đã lỗi thời) | AES, ChaCha20, SHA-256/384, hỗ trợ Perfect Forward Secrecy |
Hiệu năng | Handshake chậm, nhiều bước | TLS 1.3 tối ưu, chỉ cần 1 round-trip |
Tình trạng | Đã bị khai tử, không còn dùng | Chuẩn hiện tại cho HTTPS, email, VPN… |
TLS có ảnh hưởng đến tốc độ web không?
-
TLS Handshake (bắt tay ban đầu)
-
Khi client (trình duyệt) và server thiết lập kết nối TLS, chúng phải trao đổi khóa mã hóa → tốn thêm thời gian so với HTTP thường.
-
Với TLS 1.2: cần 2 round-trip (2 lần qua lại).
-
Với TLS 1.3: chỉ cần 1 round-trip → nhanh hơn nhiều.
-
-
Mã hóa & giải mã dữ liệu
-
TLS phải mã hóa/giải mã dữ liệu khi truyền.
-
Tuy nhiên CPU hiện nay rất mạnh và có tăng tốc phần cứng (AES-NI, ChaCha20, OpenSSL tối ưu) nên chi phí này gần như không đáng kể.
-
-
Tối ưu trong thực tế
-
Nếu server cấu hình đúng (bật HTTP/2, TLS 1.3, session resumption, OCSP stapling…), độ trễ chỉ tăng vài mili-giây, người dùng hầu như không nhận ra.
-
Trình duyệt và CDN (Cloudflare, Google, Facebook…) đã chuẩn hóa TLS 1.3, nên vừa an toàn hơn vừa tốc độ gần như ngang HTTP thường.
-
Nếu bạn có nhu cầu mua vps hãy ghé thăm VPSRE.NET
Bảng giá