Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và tài nguyên máy chủ cho các trang web và các dịch vụ trực tuyến khác để chúng có thể được truy cập và hoạt động trên Internet. Dịch vụ hosting cho phép bạn lưu trữ dữ liệu và tài nguyên của trang web trên các máy chủ được quản lý bởi một nhà cung cấp dịch vụ hosting.
Nếu coi tên miền là mảnh đất có địa chỉ cụ thể thì hosting chính là căn nhà được xây trên mảnh đất đó. Có nhiều người thắc mắc tại sao đã mua tên miền rồi nhưng gõ lên trình duyệt không chạy, nguyên nhân là do chưa có dịch vụ hosting để có các thông tin hiển thị trên website. Dịch vụ hosting cho phép bạn liên kết tên miền của bạn với địa chỉ IP của máy chủ hosting để khi người dùng gõ tên miền, họ sẽ được chuyển đến trang web của bạn.
Hosting là các máy chủ được quản lý bởi các phần mềm chuyên dụng cho phép người quản trị tải dữ liệu web lên và sau đó người dùng trên internet có thể truy cập thông qua giao thức HTTP trên trình duyệt. Để một trang web hoạt động được trên hosting thông thường cần có các bước sau đây:
- Trỏ bản ghi tên miền về IP máy chủ hosting: Nếu bạn đã có tên miền, bạn cần trỏ tên miền về IP của dịch vụ hosting của bạn, thông thường là bản ghi A. Trong trường hợp bạn chưa có tên miền, bạn có thể thực hiện các bước sau trước cũng được hoăc sử dụng tên miền mặc định theo nhà cung cấp hosting.
- Tải dữ liệu lên hosting: sau khi đã mua dịch vụ hosting, bạn có thể tải mã nguồn website (source code) của mình lên hosting thông qua giao diện quản lý trực tuyến của nhà cung cấp hoặc các phần mềm upload file phổ biến thông qua giao thức FTP. Nếu bạn không có mã nguồn website, không biết lập trình mà chỉ cần sử dụng một ứng dụng web cụ thể hoặc hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, bạn có thể sử dụng các công cụ có sẵn trong hosting để cài đặt các nền tảng này tự động một cách đơn giản.
- Quản lý trang web: Sau khi trang web hoặc ứng dụng của bạn đã được tải lên, bạn có thể quản lý và cập nhật nó thông qua giao diện quản trị trực tuyến hoặc các công cụ quản lý tệp. Để quản lý nâng cao, bạn cần đầu tư nhiều thời gian và kiến thức thêm về viết bài, SEO, chạy quảng cáo, tương tác người dùng, cài ứng dụng hỗ trợ, backup dữ liệu, …
- Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp dịch vụ hosting thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến hosting, bao gồm cấu hình, bảo mật, và khắc phục sự cố.
2. Các thuật ngữ hosting cần biết?
* Web Hosting
Dịch vụ cung cấp không gian trên máy chủ để lưu trữ các tệp và dữ liệu của trang web, làm cho nó có thể truy cập được qua internet.
* Shared Hosting:
Nhiều trang web chia sẻ cùng một máy chủ và tài nguyên. Thích hợp cho các trang web nhỏ và mới bắt đầu vì chi phí thấp.
* VPS Hosting:
Virtual Private Server cung cấp một môi trường máy chủ ảo với tài nguyên riêng biệt trên một máy chủ vật lý. Phù hợp cho các trang web có lưu lượng truy cập trung bình và yêu cầu tài nguyên nhiều hơn shared hosting.
* Dedicated Hosting:
Người dùng thuê riêng một máy chủ vật lý, mang lại hiệu suất cao nhất và khả năng kiểm soát hoàn toàn. Phù hợp cho các trang web lớn với lưu lượng truy cập cao.
* Cloud Hosting:
Sử dụng nhiều máy chủ để lưu trữ trang web, đảm bảo tính khả dụng cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Tài nguyên có thể được điều chỉnh dựa trên nhu cầu thực tế.
* Managed Hosting:
Nhà cung cấp dịch vụ quản lý toàn bộ hạ tầng và các công việc kỹ thuật, bao gồm bảo mật, cập nhật phần mềm, và sao lưu dữ liệu.
* Colocation Hosting:
Người dùng mua máy chủ riêng và đặt nó trong một trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ. Nhà cung cấp sẽ cung cấp không gian, nguồn điện, và kết nối mạng.
* Reseller Hosting:
Cho phép người dùng bán lại dịch vụ hosting của nhà cung cấp lớn. Phù hợp cho các doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ lưu trữ cho khách hàng của mình.
* Bandwidth:
Số lượng dữ liệu có thể truyền tải qua mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo tháng. Băng thông cao hơn cho phép nhiều người truy cập trang web cùng lúc mà không gặp phải vấn đề về tốc độ.
* Uptime:
Tỷ lệ thời gian mà máy chủ hoạt động bình thường và trang web có thể truy cập được. Các nhà cung cấp dịch vụ hosting thường cam kết một tỷ lệ uptime cao, thường là 99.9% hoặc cao hơn.
* Domain:
Địa chỉ duy nhất của trang web trên internet, chẳng hạn như www.example.com. Tên miền cần được đăng ký và liên kết với dịch vụ hosting để trang web có thể truy cập được.
* SSL Certificate:
Chứng chỉ bảo mật giúp mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ, bảo vệ thông tin người dùng và tăng cường độ tin cậy của trang web.
* FTP:
Giao thức truyền tải tập tin, cho phép người dùng tải lên và tải xuống các tệp từ máy chủ hosting.
* Control Panel:
Giao diện web giúp quản lý các khía cạnh của tài khoản hosting như cài đặt email, quản lý tệp, và cài đặt ứng dụng. cPanel và Plesk là hai trong số các bảng điều khiển phổ biến nhất.
* DNS:
Hệ thống phân giải tên miền, chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và kết nối.
* Apache/Nginx:
Hai trong số các máy chủ web phổ biến nhất. Apache là mã nguồn mở và rất linh hoạt, trong khi Nginx nổi bật với khả năng xử lý số lượng kết nối đồng thời cao và hiệu suất vượt trội.
* LAMP Stack:
Bộ phần mềm mã nguồn mở bao gồm Linux (hệ điều hành), Apache (máy chủ web), MySQL (cơ sở dữ liệu), và PHP (ngôn ngữ lập trình). Đây là nền tảng phổ biến để phát triển và triển khai các ứng dụng web.
* Load Balancer:
Thiết bị hoặc dịch vụ phân phối lưu lượng truy cập web đến nhiều máy chủ để đảm bảo không một máy chủ nào bị quá tải, tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của trang web.
* Reverse Proxy:
Máy chủ đứng giữa máy khách và máy chủ web, chuyển tiếp các yêu cầu từ máy khách đến máy chủ web và ngược lại. Cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của trang web.
* HTTP/2 và HTTP/3:
Các phiên bản mới của giao thức HTTP, cải thiện tốc độ và hiệu suất truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt. HTTP/2 sử dụng multiplexing, trong khi HTTP/3 dựa trên giao thức QUIC.
* Cache:
Lưu trữ tạm thời dữ liệu để tăng tốc độ truy cập và giảm tải cho máy chủ. Có nhiều loại cache như browser cache, server cache, và CDN cache.
* Auto-scaling:
Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên máy chủ (CPU, RAM, lưu trữ) dựa trên lưu lượng truy cập và nhu cầu sử dụng thực tế, đảm bảo hiệu suất tối ưu mà không lãng phí tài nguyên.
* Hypervisor:
Phần mềm tạo và quản lý các máy ảo (VM). Có hai loại hypervisor: Type 1 (chạy trực tiếp trên phần cứng) và Type 2 (chạy trên hệ điều hành).
* BGP (Border Gateway Protocol):
Giao thức định tuyến được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các hệ thống tự trị (AS) trên internet, xác định đường đi tối ưu cho dữ liệu truyền tải.
* Multi-tenancy:
Kiến trúc phần mềm mà một phiên bản duy nhất của ứng dụng phục vụ nhiều khách hàng (tenants). Mỗi khách hàng có thể có dữ liệu và cấu hình riêng biệt nhưng sử dụng chung hạ tầng.
* IOPS (Input/Output Operations Per Second):
Đơn vị đo lường hiệu suất của thiết bị lưu trữ, biểu thị số lượng hoạt động đọc/ghi mà thiết bị có thể xử lý trong một giây.
* Firewall:
Hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi mạng, bảo vệ máy chủ và trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
* DDoS Protection:
Các biện pháp và công nghệ bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS), nơi kẻ tấn công gửi lượng lớn lưu lượng truy cập để làm quá tải và làm tê liệt trang web.
* SSL/TLS
SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) là các giao thức mã hóa đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và máy khách. TLS là phiên bản nâng cấp và bảo mật hơn của SSL.
3. Kết luận?
Trên đây là bài viết của mình về: “Hosting là gì?” qua đây chắc hẳn chúng ta đã biết rõ hơn về hosting và các loại hosting nào phổ biến hiện nay. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết sau.
Nếu bạn có nhu cầu mua vps hãy ghé thăm VPSRE.NET
Bảng giá